Đồng Hồ Ampe Kìm Kẹp Dòng Điện Tử Peak Meter SHP-PM19
Ampe KìmPeakMeter SHP-PM19 được làm bằng chất liệu nhựa cứng cáp, có vỏ cao su chịu được va chạm chống mài mòn giúp sản bền lâu. Với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng mang theo bên người, thích hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam. Kết quả được hiển thị trên màn hình LCD với độ chính xác cao giúp người sử dụng dễ dàng đọc kết quả và kiểm tra nhanh chóng hơn.
Đồng hồ PeakMetter SHP-PM19 là kìm kẹp dòng kỹ thuật số có độ phân giải cao với tối đa là 6000 số đếm. Đo dòng điện AC từ 1mA đến 600A. Chức năng lọc thông thấp (LPF) có thể lọc bỏ nhiễu tần số cao khi đo tín hiệu AC, tăng độ chính xác của phép đo.
Ngoài ra, Peak Metter SHP-PM19 còn có các tính năng của một đồng hồ đo điện thông thường: điện áp AC/DC, đo thông mạch, điện trở, điot, tụ điện,... Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn: EN61010-1,-2-030, EN61010,-2-032 600V CAT III.
Mô tả
Đồng Hồ Ampe Kìm Kẹp Dòng Điện Tử Peak Meter SHP-PM19
Ampe Kìm PeakMeter SHP-PM19 được làm bằng chất liệu nhựa cứng cáp, có vỏ cao su chịu được va chạm chống mài mòn giúp sản bền lâu. Với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng mang theo bên người, thích hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam. Kết quả được hiển thị trên màn hình LCD với độ chính xác cao giúp người sử dụng dễ dàng đọc kết quả và kiểm tra nhanh chóng hơn.
Đồng hồ PeakMetter SHP-PM19 là kìm kẹp dòng kỹ thuật số có độ phân giải cao với tối đa là 6000 số đếm. Đo dòng điện AC từ 1mA đến 600A. Chức năng lọc thông thấp (LPF) có thể lọc bỏ nhiễu tần số cao khi đo tín hiệu AC, tăng độ chính xác của phép đo.
Ngoài ra, Peak Metter SHP-PM19 còn có các tính năng của một đồng hồ đo điện thông thường: điện áp AC/DC, đo thông mạch, điện trở, điot, tụ điện,... Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn: EN61010-1,-2-030, EN61010,-2-032 600V CAT III.
- Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, dễ bảo quản.
- Tích hợp đèn pin.
- Dò điện không tiếp xúc với đèn LED cảnh báo.
- Kích thước hàm 24mm đo dòng điện tối đa 600A.
- Màn hình LCD hiển thị 6000 số đếm.
- Đo điện áp AC và DC thời gian thực.
- Chế độ tương đối Zero và điều chỉnh offset.
- Data Hold, Power MIN / MAX, và tự động tắt.
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật
Phạm vi
Độ chính xác
Điện Áp DC
200mV/2 V/20 V/200 V
± (0.8% + 2)
400mV/4 V/40 V/400 V
600 V
± (1.0% + 2)
Điện Áp AC
2 V/20 V/200 V
± (1.0% + 5)
4 V/40 V/400 V
600 V
± (1.2% + 5)
Dòng Điện AC
2A/20A/200A/600A
± (3.0% + 10)
4A/40A/400A/600A
Sức đề kháng
200Ω/2kΩ/20kΩ/200KΩ/2MΩ/20MΩ
± (1.2% + 2)
400Ω/4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ
40MΩ
Điện dung
50nF/500nF/5 uF/50 uF/100 uF
Tần số
50Hz/500Hz/5 Khz/50 kHz/100 kHz
Chu kỳ nhiệm vụ
Năm 1%-99%
Nhiệt độ (℃)
-20℃ ~ 750℃
Tính năng
Màn hình hiển thị
6000 Số Đếm
Tự động và bằng tay phạm vi
Có
Giữ dữ liệu
Có
Công việc nhẹ
Có
Diode kiểm tra
Có
Giá Trị tối đa giữ
Có
Liên tục
Có
Lưng ánh sáng
Có
Nguồn điện
3*1.5 V Pin AAA (không bao gồm)
Trọng lượng: 300g.
Kích thước: 210x112x57mm.
Bình luận